Có 2 kết quả:

掷地有声 zhì dì yǒu shēng ㄓˋ ㄉㄧˋ ㄧㄡˇ ㄕㄥ擲地有聲 zhì dì yǒu shēng ㄓˋ ㄉㄧˋ ㄧㄡˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. if thrown on the floor, it will make a sound (idiom)
(2) fig. (of one's words) powerful and resonating
(3) to have substance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. if thrown on the floor, it will make a sound (idiom)
(2) fig. (of one's words) powerful and resonating
(3) to have substance

Bình luận 0